Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội ước


[bội ước]
to break one's promise, not to live up to one's pledge, violate a pledge
một hành động bội ước
a break of pledge
ký chưa ráo mực, đã bội ước
the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken



To break one's promise, not to live up to one's pledge
một hành động bội ước a break of pledge
ký chưa ráo mực, đã bội ước the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.